--

chang chang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chang chang

+  

  • (nói về trời nắng) Blazing
    • nắng hè chang chang
      the summer sun blazes down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chang chang"
Lượt xem: 808